1 thuật ngữ basketball Thu 24 Sep 2009, 09:37
winner_sarge
Thành viên cấp 0
- Rebound = tranh cướp bóng trên không khi bóng ném bật từ rổ ra.
- Inbound: bóng trong sân
Đại khái là thế, ví dụ: inbound pass: chuyền bóng vào sân, hoặc là chuyền từ ngoài vòng 3 điểm vào khu vực cận rổ.
- 3-pointer: ném 3 điểm <--- 1 quả 3 điểm
- Starting at centre: cầu thủ xuất phát ở vị trí trung phong
- Starting point guard: cầu thủ xuất phát ở vị trí hậu vệ cầm bóng
- Starting shooting guard: cầu thủ xuất phát ở vị trí hậu vệ tay ném
- Box out: cản không cho các cầu thủ đối phương tiếp cận rổ <--- để tranh bóng hoặc để đồng đội mình dễ dàng tranh bóng
- Pitter patter: chưa bao giờ nghe thấy cái này, ai biết thì chỉ hộ
- Roll-out: bóng được ném vào rổ nhưng lại xoáy ra ngoài
- Lays-up: lên rổ
- Fill the lane: cái này chả gọi là thuật ngữ gì cả, tiếng Anh đơn thuần thôi. Khi vòng ném phạt của đội không có người phòng thủ thì gọi đồng đội bù vào chỗ đấy
- Basket counts and the foul!: lỗi điểm
- Up top: no meaning <--- come up top thì đầy đủ hơn, nói chung là tuỳ ngữ cảnh, đại khái là vượt lên, vươn lên - Out front: no meaning
- Set up: hậu vệ cầm bóng dàn xếp một pha bóng tấn công
- Get up court: dồn sang sân đối phương
- Hot hand: cầu thủ đang ném vào tay, ghi điểm liên tục
- Go over the back: go behind the back seems to be the right one - Turnover: mất bóng vào tay đối phương
- One-point game: trận đấu căng thẳng chênh lệch một điểm
- At the high post: vị trí khu ném phạt, thường dành cho trung phong hoặc tiền phong chính
- Hang on to the ball: cố giữ bóng, what else can i say? zzzz
- Inbound: bóng trong sân
Đại khái là thế, ví dụ: inbound pass: chuyền bóng vào sân, hoặc là chuyền từ ngoài vòng 3 điểm vào khu vực cận rổ.
- 3-pointer: ném 3 điểm <--- 1 quả 3 điểm
- Starting at centre: cầu thủ xuất phát ở vị trí trung phong
- Starting point guard: cầu thủ xuất phát ở vị trí hậu vệ cầm bóng
- Starting shooting guard: cầu thủ xuất phát ở vị trí hậu vệ tay ném
- Box out: cản không cho các cầu thủ đối phương tiếp cận rổ <--- để tranh bóng hoặc để đồng đội mình dễ dàng tranh bóng
- Pitter patter: chưa bao giờ nghe thấy cái này, ai biết thì chỉ hộ
- Roll-out: bóng được ném vào rổ nhưng lại xoáy ra ngoài
- Lays-up: lên rổ
- Fill the lane: cái này chả gọi là thuật ngữ gì cả, tiếng Anh đơn thuần thôi. Khi vòng ném phạt của đội không có người phòng thủ thì gọi đồng đội bù vào chỗ đấy
- Basket counts and the foul!: lỗi điểm
- Up top: no meaning <--- come up top thì đầy đủ hơn, nói chung là tuỳ ngữ cảnh, đại khái là vượt lên, vươn lên - Out front: no meaning
- Set up: hậu vệ cầm bóng dàn xếp một pha bóng tấn công
- Get up court: dồn sang sân đối phương
- Hot hand: cầu thủ đang ném vào tay, ghi điểm liên tục
- Go over the back: go behind the back seems to be the right one - Turnover: mất bóng vào tay đối phương
- One-point game: trận đấu căng thẳng chênh lệch một điểm
- At the high post: vị trí khu ném phạt, thường dành cho trung phong hoặc tiền phong chính
- Hang on to the ball: cố giữ bóng, what else can i say? zzzz